Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Lâm
Mã sinh viên: 1131040515
Lớp: CĐ KTĐ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 0 6 3 7 F B 7 (B) 02/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển lôgic 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
3 Điều khiển quá trình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 29/09/2011
4 Hệ thống điện 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 2 5.7 C 5.7 (C) 10/10/2011 13/10/2011
6 Truyền động điện 4 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2011
9 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cung cấp điện ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/02/2012 23/04/2012
13 Thực tập PLC I (I)
14 Thực tập truyền động điện 0 F (I)
15 Thực tậpTrang bị điện 7.7 B 7.7 (B)
16 Trang bị điện 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Vi xử lý ** ** ** ** ** ** ** 15/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
19 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo