Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1131040542
Lớp: CĐ KTĐ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 8 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2011
3 Điều khiển quá trình 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2011 29/09/2011
4 Hệ thống điện 1 5 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 7.8 7.7 B 7.7 (B) 10/10/2011
6 Truyền động điện 8 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2011
9 Đo lường- cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
11 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
12 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
13 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 10/02/2012 11/03/2012
14 Cung cấp điện 10 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
15 Điều khiển lập trình PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
17 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
18 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
19 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
20 Trang bị điện 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 12/04/2012
21 Vi xử lý 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 15/02/2012 11/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
23 Trang bị điện 2 7 7.1 B 7.1 (B) 12/07/2012
24 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
25 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 05/04/2012
26 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/03/2012 17/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo