Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Vạn
Mã sinh viên: 1131040574
Lớp: CĐ KTĐ 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
3 Điều khiển quá trình 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
4 Hệ thống điện 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 6.6 6.7 C 6.7 (C) 10/10/2011
6 Truyền động điện 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/07/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/07/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 29/07/2011 13/10/2011
9 Cung cấp điện 8 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
10 Điều khiển lập trình PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
11 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2012 28/02/2012
12 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
13 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
15 Trang bị điện 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 19/03/2012
16 Vi xử lý 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
17 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2012
18 Trang bị điện 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2012
19 Vật lý 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2012
20 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo