Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hà
Mã sinh viên: 1131040587
Lớp: CĐ KTĐ 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 0 0 F (I) 15/01/2012
2 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
3 Điều khiển lôgic 4 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
4 Điều khiển quá trình 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2011
5 Hệ thống điện 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 7.6 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2011
7 Truyền động điện 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 Tiếng anh 4 7 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
10 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
12 Cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 14/02/2012 08/03/2012
14 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 27/02/2012
15 Thực tập PLC 8.8 A 8.8 (A)
16 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
17 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
18 Trang bị điện 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 19/03/2012
19 Vi xử lý 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
21 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 8 B 8 (B) 12/07/2012
22 Trang bị điện 2 8 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2012
23 Máy điện – Khí cụ điện 4 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 0 ** 1.9 ** F 1.9 (F) 06/07/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo