Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1131040597
Lớp: CĐ KTĐ 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/07/2011 29/09/2011
3 Điều khiển quá trình 3 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2011
4 Hệ thống điện 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 7.6 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2011
6 Truyền động điện 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 29/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
9 Cung cấp điện 1 10 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 10/02/2012 11/03/2012
10 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
11 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2012
12 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
13 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
15 Trang bị điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 19/03/2012
16 Vi xử lý 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 8 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 13/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
19 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2012
20 Trang bị điện 2 4 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
21 Vật lý 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2012 19/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo