Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Bão
Mã sinh viên: 1131040631
Lớp: CĐ KTĐ 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
3 Điều khiển quá trình 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
4 Hệ thống điện 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 7.6 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2011
6 Truyền động điện 7 6.2 I C 6.2 (C) 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2011
9 Điện tử cơ bản 1 0 1.8 1.1 F F 1.8 (F) 17/09/2011 29/09/2011
10 Cung cấp điện 6 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
11 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
12 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
13 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực tập truyền động điện 6.5 C 6.5 (C)
15 Thực tậpTrang bị điện 4 D 4 (D)
16 Trang bị điện 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 19/03/2012
17 Vi xử lý 4 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2012
18 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 12/07/2012
19 Trang bị điện 2 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 12/07/2012 19/07/2012
20 Vật lý 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/06/2012 19/07/2012
21 Điện tử cơ bản 0 1 1.7 2.4 F F 2.4 (F) 28/03/2012 13/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2012
24 Điện tử cơ bản 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 31/03/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo