Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nghĩa Hoàng
Mã sinh viên: 1131040640
Lớp: CĐ KTĐ 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2013
2 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Điều khiển lôgic 6 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
4 Hệ thống điện 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 11/10/2011
6 Truyền động điện 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2011
9 Cung cấp điện 7 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
10 Điều khiển lập trình PLC 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 14/02/2012 11/03/2012
11 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2012
12 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
13 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
15 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
16 Vi xử lý 4 4.4 D 4.4 (D) 14/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012
18 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 12/07/2012
19 Trang bị điện 2 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2012
20 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2012
21 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 30/03/2012 23/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo