Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Dương
Mã sinh viên: 1131040717
Lớp: CĐ KTĐ 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Máy điện – Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2012
2 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Điều khiển lôgic 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
4 Hệ thống điện 6 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 5 4.9 D 4.9 (D) 11/10/2011
6 Truyền động điện 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2011
9 Toán ứng dụng 1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
10 Cung cấp điện 7 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
11 Điều khiển lập trình PLC 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
12 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
13 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
14 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
15 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
16 Trang bị điện 1 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
17 Vi xử lý 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 14/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
19 Trang bị điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
20 Vật lý 2 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2012
21 Điều khiển quá trình 7 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
22 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo