Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lực
Mã sinh viên: 1131040719
Lớp: CĐ KTĐ 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2011 29/09/2011
3 Hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 6 5.6 C 5.6 (C) 11/10/2011
5 Truyền động điện 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2011
8 Cung cấp điện 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 11/03/2012
9 Điều khiển lập trình PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
10 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Thực tập PLC 9 A 9 (A)
12 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
13 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
14 Trang bị điện 1 6 5.8 I C 5.8 (C) 22/03/2012
15 Vi xử lý 1 1 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 14/02/2012 11/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5 D 5 (D) 13/02/2012
17 Trang bị điện 2 ** 9 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 12/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vi xử lý 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2012
19 Vật lý 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2012
20 Điều khiển quá trình 7 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
21 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo