Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Quang
Mã sinh viên: 1131040735
Lớp: CĐ KTĐ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
2 Điều khiển lôgic 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
3 Điều khiển quá trình 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2011 29/09/2011
4 Hệ thống điện 3 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 8 7.9 B 7.9 (B) 10/10/2011
6 Truyền động điện 5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 29/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2011
9 Bảo vệ rơle và tự động hoá 2 4 D 4 (D) 10/02/2012
10 Cung cấp điện 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Điều khiển lập trình PLC 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
12 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
13 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
14 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
15 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
16 Trang bị điện 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 12/04/2012
17 Vi xử lý 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
19 Cung cấp điện 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2012
20 Trang bị điện 2 7 7 B 7 (B) 12/07/2012
21 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo