Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 1131050001
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 05/09/2011 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3 7 F B 7 (B) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2011
10 Xử lý số tín hiệu 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.2 C 6.2 (C)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
15 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo