Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hải
Mã sinh viên: 1131050004
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 01/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CAD trong điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 3 5.4 3.4 D F 5.4 (D) 24/06/2011 29/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 05/09/2011 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 18/09/2011
10 Mạng máy tính (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.2 C 6.2 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 06/03/2012
14 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.8 D 4.8 (D) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2012 20/07/2012
19 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 29/03/2012 17/04/2012
20 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo