Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thanh
Mã sinh viên: 1131050023
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.1 B 7.1 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2011
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 Mạng máy tính (ĐT) 6 7.1 B 7.1 (B) 29/02/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 4 D 4 (D)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 6 C 6 (C) 12/02/2012
14 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/07/2012 17/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
19 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/03/2012 21/04/2012
20 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 04/04/2012 13/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo