Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Kiểm
Mã sinh viên: 1131050030
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2011 10/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/09/2011 11/10/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
10 Kỹ thuật xung 8 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2011
11 Xử lý số tín hiệu 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.4 A 9.4 (A)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 06/03/2012
16 Truyền hình số 10 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 1 1.9 2.5 F F 2.5 (F) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
19 Vi điều khiển 5 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
22 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6 C 6 (C) 03/04/2012
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2012 17/04/2012
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 0 3.1 2.5 F F 3.1 (F) 04/04/2012 13/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo