Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quân
Mã sinh viên: 1131050031
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.9 C 5.9 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 I (I) 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2011
10 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.6 A 8.6 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8 B 8 (B) 12/02/2012
15 Truyền hình số 10 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 6.4 6.4 C C 6.4 (C) 27/02/2012 14/03/2012 ĐPK
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
20 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/04/2012 03/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo