Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1131050033
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật xung I (I)
2 Xử lý số tín hiệu 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
3 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
4 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 05/09/2011 11/10/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2011
12 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
13 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 29/02/2012
14 Hệ thống viễn thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.4 A 9.4 (A)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 7 B 7 (B) 12/02/2012
17 Truyền hình số 10 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2012
18 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/07/2012 17/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2012
22 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo