1
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
01/08/2011
|
|
|
2
|
CAD trong điện tử
|
0
|
7
|
2.5
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
24/09/2011
|
10/10/2011
|
|
3
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
20/06/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật truyền hình
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
24/06/2011
|
|
|
5
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
9
|
2.2
|
8.2
|
F
|
B
|
8.2 (B)
|
05/09/2011
|
11/10/2011
|
|
6
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
9
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
18/09/2011
|
|
|
10
|
Kỹ thuật xung
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
15/09/2011
|
|
|
11
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
12
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
13
|
Xử lý số tín hiệu
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
14
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
29/02/2012
|
|
|
15
|
Hệ thống viễn thông
|
0
|
6
|
3.2
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
|
16
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
|
|
|
17
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
7
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
06/03/2012
|
|
|
18
|
Truyền hình số
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
23/02/2012
|
|
|
19
|
Vi điều khiển
|
1
|
1
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
12/03/2012
|
13/03/2012
|
|
20
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
21
|
Vi điều khiển
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
02/07/2012
|
|
|
22
|
Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
12/07/2012
|
|
|
23
|
Vi điều khiển nâng cao
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/07/2012
|
|
|
24
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|