Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Đăng
Mã sinh viên: 1131050034
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7 B 7 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8 B 8 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/09/2011 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
9 Kinh tế học đại cương 0 2 F 2 (F) 18/09/2011
10 Kỹ thuật xung 7 7 B 7 (B) 15/09/2011
11 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
12 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
13 Xử lý số tín hiệu 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
14 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
15 Hệ thống viễn thông 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 08/03/2012
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.4 B 8.4 (B)
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
18 Truyền hình số 10 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
19 Vi điều khiển 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/03/2012 13/03/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
21 Vi điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2012
22 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
23 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 19/07/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo