1
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
1
|
3
|
2.9
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
01/08/2011
|
29/09/2011
|
|
2
|
CAD trong điện tử
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
24/09/2011
|
10/10/2011
|
|
3
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
20/06/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật truyền hình
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
24/06/2011
|
|
|
5
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
05/09/2011
|
11/10/2011
|
|
6
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
11/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
9
|
Điện tử số
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
14/09/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
9
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
14/09/2011
|
|
|
11
|
Xử lý số tín hiệu
|
5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
12
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Hệ thống viễn thông
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
06/03/2012
|
|
|
16
|
Truyền hình số
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
23/02/2012
|
|
|
17
|
Vi điều khiển
|
0
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
12/03/2012
|
13/03/2012
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
0
|
**
|
2.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
14/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|