Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Trần Bình
Mã sinh viên: 1131050052
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 10/10/2011
10 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
14 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
17 Vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6 C 6 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 19/07/2012
20 Điện tử công suất 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 03/10/2012
21 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 3 3 F F 3 (F) 29/03/2012 17/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo