Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Hanh
Mã sinh viên: 1131050053
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật xung 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
2 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
3 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
4 CAD trong điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 8 8 B 8 (B) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế hệ thống số 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 07/07/2011 29/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
15 Truyền hình số 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/07/2012 17/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/07/2012 20/07/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2012
22 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.2 B 7.2 (B) 03/04/2012
23 Xử lý số tín hiệu 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo