Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Bằng
Mã sinh viên: 1131050056
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2011 10/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 11/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
10 Mạng máy tính (ĐT) 6 7.1 B 7.1 (B) 29/02/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.6 A 8.6 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 06/03/2012
14 Truyền hình số 2 4 D 4 (D) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo