Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuệ
Mã sinh viên: 1131050057
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 8 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/09/2011 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 7 B 7 (B) 12/02/2012
15 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
19 Vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2012
20 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo