Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Cường
Mã sinh viên: 1131050060
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 9 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 4 3.7 5.1 F D 5.1 (D) 07/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 8 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
10 Kỹ thuật xung 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.4 A 9.4 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
15 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.7 D 4.7 (D) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/07/2012 20/07/2012
20 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 22/03/2012
21 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo