1
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
0
|
1
|
0.6
|
1.2
|
F
|
F
|
1.2 (F)
|
01/08/2011
|
29/09/2011
|
|
2
|
CAD trong điện tử
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
24/09/2011
|
10/10/2011
|
|
3
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
6
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
20/06/2011
|
|
|
5
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
6
|
0
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
24/06/2011
|
29/09/2011
|
|
6
|
Thiết kế hệ thống số
|
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
11/10/2011
|
|
7
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
0
|
|
0.9
|
|
F
|
|
0.9 (F)
|
07/07/2011
|
|
|
8
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
9
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
10
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Phân tích mạch DC/AC
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Hệ thống viễn thông
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
06/03/2012
|
|
|
18
|
Truyền hình số
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
23/02/2012
|
|
|
19
|
Vi điều khiển
|
0
|
2
|
|
|
I
|
|
(I)
|
12/03/2012
|
13/03/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|