Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hữu Tuyến
Mã sinh viên: 1131050067
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 0.6 1.2 F F 1.2 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2011 10/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0 F (I) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 4 D 4 (D) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 6 0 4 F D 4 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 I (I) 11/10/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0.9 F 0.9 (F) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 14/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Phân tích mạch DC/AC ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mạng máy tính (ĐT) I (I)
15 Hệ thống viễn thông ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 0 F (I) 06/03/2012
18 Truyền hình số 0 2.7 F 2.7 (F) 23/02/2012
19 Vi điều khiển 0 2 I (I) 12/03/2012 13/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo