Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Cúc
Mã sinh viên: 1131050071
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
2 An toàn điện 8 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2016
3 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2016
4 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/08/2011 29/09/2011
5 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2011
6 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
8 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 05/09/2011 11/10/2011
9 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
11 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.8 C 6.8 (C)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
16 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
19 Lập trình điều khiển PLC 4 4.6 D 4.6 (D) 13/01/2017
20 Điều khiển tự động công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 28/05/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 0 K (I)
22 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
23 Điện tử công suất (ĐT) ** ** I ** ** 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật Audio – Video 0 0 F (I) 23/03/2012
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
26 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
27 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 01/04/2016
28 Kỹ thuật điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2016
29 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2016
30 Nguyên lý truyền thông 3.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2016
31 Pháp luật đại cương 7 8 G 8 (G) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo