1
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
2
|
An toàn điện
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
10/08/2016
|
|
|
3
|
Thiết bị điện tử công nghiệp
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
10/08/2016
|
|
|
4
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
0
|
1
|
3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
01/08/2011
|
29/09/2011
|
|
5
|
CAD trong điện tử
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
24/09/2011
|
|
|
6
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
20/06/2011
|
|
|
7
|
Kỹ thuật truyền hình
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
24/06/2011
|
|
|
8
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
10
|
3.2
|
9.8
|
F
|
A
|
9.8 (A)
|
05/09/2011
|
11/10/2011
|
|
9
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
10
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
11/08/2011
|
|
|
11
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
12
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/02/2012
|
|
|
13
|
Hệ thống viễn thông
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
|
14
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
15
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
7
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
06/03/2012
|
|
|
16
|
Truyền hình số
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/02/2012
|
|
|
17
|
Vi điều khiển
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
12/03/2012
|
13/03/2012
|
|
18
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
19
|
Lập trình điều khiển PLC
|
4
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
13/01/2017
|
|
|
20
|
Điều khiển tự động công nghiệp
|
7.5
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
28/05/2016
|
|
|
21
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông)
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
28/05/2016
|
|
|
23
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
17/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Kỹ thuật Audio – Video
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
23/03/2012
|
|
|
25
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Vẽ kỹ thuật
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
01/04/2016
|
|
|
28
|
Kỹ thuật điện
|
4.5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
21/03/2016
|
|
|
29
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
23/09/2016
|
|
|
30
|
Nguyên lý truyền thông
|
3.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
17/03/2016
|
|
|
31
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
18/03/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|