Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lượng
Mã sinh viên: 1131050072
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 1.9 ** F ** ** 01/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CAD trong điện tử 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2011 10/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0 F (I) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 5 3.3 F 3.3 (F) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 24/06/2011 29/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2011
7 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 14/07/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 I (I) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.8 ** F ** ** 11/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 4 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 28/07/2011 13/10/2011
11 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** 14/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật xung 0 ** 2.6 ** F ** ** 15/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 17/09/2011
14 Xử lý số tín hiệu 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
15 Mạng máy tính (ĐT) 0 1.1 F 1.1 (F) 29/02/2012
16 Hệ thống viễn thông 0 ** 0.8 ** F ** ** 09/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 0 F (I) 06/03/2012
19 Truyền hình số 0 2.5 F 2.5 (F) 23/02/2012
20 Vi điều khiển 0 0 I (I) 12/03/2012 13/03/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo