| 1 | Điện tử công suất (ĐT) | 0 | ** | 1.9 | ** | F | ** | ** | 01/08/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | CAD trong điện tử | 0 | 0 | 2.7 | 2.7 | F | F | 2.7 (F) | 24/09/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đo lường điện và thiết bị đo | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kỹ thuật Audio – Video | 5 |  | 3.3 |  | F |  | 3.3 (F) | 20/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Kỹ thuật truyền hình | 0 | 6 | 1.4 | 5.4 | F | D | 5.4 (D) | 24/06/2011 | 29/09/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thiết kế hệ thống số | 7 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 05/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Vật liệu & Linh kiện điện tử | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 14/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vi xử lý và cấu trúc máy tính | 0 |  |  |  | I |  | (I) | 07/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 0 | ** | 2.8 | ** | F | ** | ** | 11/08/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng anh 4 | 0 | 4 | 2.3 | 4.9 | F | D | 4.9 (D) | 28/07/2011 | 13/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Đo lường điện và thiết bị đo | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 14/09/2011 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Kỹ thuật xung | 0 | ** | 2.6 | ** | F | ** | ** | 15/09/2011 | 10/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vật liệu & Linh kiện điện tử | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 17/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Xử lý số tín hiệu | 7 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 17/09/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Mạng máy tính (ĐT) | 0 |  | 1.1 |  | F |  | 1.1 (F) | 29/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Hệ thống viễn thông | 0 | ** | 0.8 | ** | F | ** | ** | 09/02/2012 | 08/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thực hành Kỹ thuật xung – số |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành thiết bị Audio+Video+TV | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 06/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Truyền hình số | 0 |  | 2.5 |  | F |  | 2.5 (F) | 23/02/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Vi điều khiển | 0 | 0 |  |  | I |  | (I) | 12/03/2012 | 13/03/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) | 0 | ** | 2.3 | ** | F | ** | ** | 13/02/2012 | 14/03/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |