Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Vinh
Mã sinh viên: 1131050073
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/09/2011 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 07/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
10 Vật lý 1 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 2 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
15 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/03/2012 13/03/2012
17 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2012
20 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo