Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Tuyến
Mã sinh viên: 1131050086
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 1 1 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 8 0.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
10 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/02/2012
12 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.2 D 5.2 (D)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 7 B 7 (B) 12/02/2012
16 Truyền hình số 5 6 C 6 (C) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
19 Vi điều khiển 5 5 D 5 (D) 02/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
22 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2012
23 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 17/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo