Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Duy Khánh
Mã sinh viên: 1131050091
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 24/06/2011 29/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
10 Mạng máy tính (ĐT) 7 7 B 7 (B) 29/02/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.6 C 6.6 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 06/03/2012
14 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
20 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/04/2012
21 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/03/2012 17/04/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.4 B 8.4 (B) 04/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo