Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Đức
Mã sinh viên: 1131050101
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 16/02/2012 14/03/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/08/2011 18/10/2011 ĐPK
3 CAD trong điện tử 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/09/2011 10/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 05/09/2011 11/10/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 Điện tử số 9 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2011
11 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.3 B 7.3 (B) 18/10/2011 ĐPK
12 Phân tích mạch DC/AC 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2011
13 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2012
14 Hệ thống viễn thông 3 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2012 ĐPK
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
17 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 23/02/2012
18 Vi điều khiển 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/03/2012 13/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 8 8 B 8 (B) 19/07/2012
22 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2012
23 Điện tử công suất (ĐT) 6 7 B 7 (B) 29/03/2012
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 04/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo