Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Thảo
Mã sinh viên: 1131050120
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 16/02/2012 14/03/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/09/2011 11/10/2011
7 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 18/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hệ thống viễn thông 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2012 28/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
15 Truyền hình số 1 10 3.7 9.7 F A 9.7 (A) 23/02/2012 18/04/2012
16 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 2.8 F 2.8 (F) 27/02/2012 ĐPK
18 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2012
20 Điện tử số 6 7 B 7 (B) 02/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo