Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huy Thành
Mã sinh viên: 1131050126
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/09/2011 10/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 29/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 1 7 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/09/2011 11/10/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 07/07/2011 29/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
11 Hệ thống viễn thông 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 4.4 D 4.4 (D) 03/02/2012
14 Truyền hình số 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/03/2012 13/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/07/2012 17/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo