Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tân
Mã sinh viên: 1131050128
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 2.9 ** F ** ** 01/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 28/07/2011
9 Điều khiển lôgic (ĐT) 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 18/02/2012 11/03/2012
10 Hệ thống viễn thông 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
13 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
14 Vi điều khiển 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 12/03/2012 13/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
19 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2012
20 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo