Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1131050129
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2012
2 Kinh tế học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/02/2012 14/03/2012
3 Điện tử công suất (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
4 CAD trong điện tử 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 24/09/2011 10/10/2011
5 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2011
8 Thiết kế hệ thống số 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 05/09/2011 11/10/2011
9 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2011 29/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
11 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
12 Kỹ thuật xung 9 9.1 A 9.1 (A) 15/09/2011
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2011
14 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 11/03/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 5.4 D 5.4 (D) 03/02/2012
17 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
18 Vi điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2012
19 Vi điều khiển 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 12/03/2012 13/03/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
21 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
22 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 23/03/2012
23 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 04/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo