Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Toản
Mã sinh viên: 1131050137
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 16/02/2012 14/03/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
3 CAD trong điện tử 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/09/2011 10/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 24/06/2011 29/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
10 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
11 Phân tích mạch DC/AC 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 12/09/2011 10/10/2011
12 Toán ứng dụng 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 10/10/2011
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 20/10/2011 ĐPK
14 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.9 B 7.9 (B) 29/02/2012
15 Hệ thống viễn thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/02/2012 05/04/2012 ĐPK
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 6 C 6 (C) 03/02/2012
18 Truyền hình số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/02/2012 18/04/2012
19 Vi điều khiển 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 12/03/2012 13/03/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
21 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/07/2012 17/07/2012
22 Vi điều khiển nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2012
23 Phân tích mạch DC/AC 8 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo