Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 1131050146
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Kinh tế học đại cương 0 1.8 F 1.8 (F) 18/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/02/2012 11/03/2012
12 Hệ thống viễn thông 4 6 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2012 28/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
15 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
19 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2012
20 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo