| 1 | Điện tử công suất (ĐT) | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 01/08/2011 | 29/09/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | CAD trong điện tử | 0 | 0 | 0.8 | 0.8 | F | F | 0.8 (F) | 24/09/2011 | 10/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Đo lường điện và thiết bị đo | 0 |  | 0.1 |  | F |  | 0.1 (F) | 13/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kỹ thuật Audio – Video | 0 |  | 1.7 |  | F |  | 1.7 (F) | 20/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Kỹ thuật truyền hình | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 24/06/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thiết kế hệ thống số |  | 0 |  | 0 | I | F | 0 (F) |  | 11/10/2011 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Vi xử lý và cấu trúc máy tính | 0 |  | 1.7 |  | F |  | 1.7 (F) | 07/07/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Đường lối cách mạng Việt Nam | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 29/08/2011 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tiếng anh 4 | 0 | ** | 0.4 | ** | F | ** | ** | 28/07/2011 | 13/10/2011 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |