Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Văn Huy
Mã sinh viên: 1131050150
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 05/09/2011 11/10/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 14/09/2011 26/10/2011 ĐPK
10 Phân tích mạch DC/AC ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
12 Hệ thống viễn thông 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 09/02/2012 28/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 6 C 6 (C) 03/02/2012
15 Truyền hình số 3 10 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 23/02/2012 18/04/2012
16 Vi điều khiển 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/03/2012 13/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
20 Điện tử số 6 7 B 7 (B) 02/04/2012
21 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo