Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Vĩnh
Mã sinh viên: 1131050157
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/02/2012 14/03/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2011 10/10/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/07/2011 29/09/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 29/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/09/2011 11/10/2011
8 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 14/07/2011
9 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 29/08/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
12 Mạng máy tính (ĐT) 9 9 A 9 (A) 29/02/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/02/2012 28/02/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 5.6 C 5.6 (C) 03/02/2012
16 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.2 D 5.2 (D) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2012
21 Điện tử công suất (ĐT) ** 8 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 29/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo