Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Phùng Hưng
Mã sinh viên: 1131050177
Lớp: CĐ ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2011 10/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/09/2011 11/10/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
10 Kỹ thuật xung 10 9.3 A 9.3 (A) 15/09/2011
11 Phân tích mạch DC/AC 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
13 Hệ thống viễn thông 4 5 D 5 (D) 09/02/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 6 C 6 (C) 03/02/2012
16 Truyền hình số 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
21 Mạch điện tử 1 2 4 D 4 (D) 29/03/2012
22 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo