Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Văn Nguyên
Mã sinh viên: 1131050189
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 21/07/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 0 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 19/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Đo lường- cảm biến (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
10 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
12 Truyền hình số 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 23/02/2012 18/04/2012
13 Vi điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2012
14 Vi điều khiển 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 18/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8 B 8 (B) 16/07/2012
17 Vi điều khiển 5 5.1 D 5.1 (D) 02/07/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
20 CAD trong điện tử 5 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
21 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2012
22 Thiết kế hệ thống số 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2012
23 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 3 F 3 (F) 23/03/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo