Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Quốc Đạt
Mã sinh viên: 1131050190
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 13/10/2011 13/10/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 13/07/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/09/2011 28/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 4.1 D 4.1 (D) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2011 19/10/2011
11 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
12 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
15 Truyền hình số 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2012
16 Vi điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
17 Vi điều khiển 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 18/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 22/02/2012 14/03/2012 ĐPK
19 Vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2012
20 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 12/07/2012
21 Vi điều khiển nâng cao 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2012
22 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 30/03/2012
23 Điện tử công suất (ĐT) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2012 17/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo