Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Sơn
Mã sinh viên: 1131050194
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 21/07/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 10 3.5 9.5 F A 9.5 (A) 19/06/2011 21/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 14/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xử lý số tín hiệu 4 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
15 Vi điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2012
16 Vi điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2012
21 Xử lý số tín hiệu 5 6.1 C 6.1 (C) 29/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo