Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Anh Đức
Mã sinh viên: 1131050196
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 8 7 B 7 (B) 28/09/2011
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2011 04/10/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 28/07/2011 13/10/2011
10 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 11/03/2012
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 10 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
15 Vi điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2012
16 Vi điều khiển 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
20 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/04/2012 19/04/2012
21 Vật lý 1 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/04/2012 21/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo