Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Sĩ Hùng
Mã sinh viên: 1131050201
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 31/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 21/07/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 8 8 B 8 (B) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 9 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 10 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2011 29/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 28/07/2011 13/10/2011
10 Mạng máy tính (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 29/02/2012
11 Đo lường- cảm biến (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 9 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2012
15 Vi điện tử 7 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2012
16 Vi điều khiển 0 7 3.3 7.9 F B 7.9 (B) 18/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
19 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/03/2012 17/04/2012
20 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo