Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Ngọc Duy
Mã sinh viên: 1131050209
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 28/09/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 5 D 5 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Điện tử số 5 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2011
10 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 14/09/2011 10/10/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 ** ** I ** ** 18/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đo lường- cảm biến (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 13/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
15 Truyền hình số 10 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2012
16 Vi điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
17 Vi điều khiển 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 18/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-ĐT) I (I)
20 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 23/03/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo