Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguỵ Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1131050215
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử số 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 11/03/2012
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 1 7 3 7 F B 7 (B) 21/07/2011 13/10/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/06/2011 29/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 10 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
10 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
13 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2012
14 Vi điện tử 5 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2012
15 Vi điều khiển 4 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo