Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Lâm
Mã sinh viên: 1131050228
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 21/07/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 10 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 19/06/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Điều khiển lôgic (ĐT) 4 4 D 4 (D) 18/02/2012
10 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 11/03/2012
11 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
13 Truyền hình số 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2012
14 Vi điều khiển 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 18/02/2012 11/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
16 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2012
17 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
18 Vật lý 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/03/2012 19/04/2012
19 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo