Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuyển
Mã sinh viên: 1131050231
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 21/07/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 13/07/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2011
6 Thiết kế hệ thống số 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/06/2011 21/09/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
10 Điện tử số 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 14/09/2011 13/10/2011
11 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/02/2012 11/03/2012
12 Đo lường- cảm biến (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
15 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 7 7.9 B 7.9 (B) 20/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/07/2012 17/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
20 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo