Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đô
Mã sinh viên: 1131050233
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/10/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 29/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 28/09/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 23/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
10 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
11 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
12 Xử lý số tín hiệu 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
13 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
16 Truyền hình số 10 9.3 A 9.3 (A) 23/02/2012
17 Vi điện tử 3 4.1 D 4.1 (D) 02/02/2012
18 Vi điều khiển 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 18/02/2012 11/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
20 Vi điều khiển 5 5 D 5 (D) 02/07/2012
21 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 3.7 F 3.7 (F) 12/07/2012
22 Vi điều khiển nâng cao 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 19/07/2012 20/07/2012
23 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 13/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vi điều khiển nâng cao I (I)
25 Mạch điện tử 1 I (I)
26 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2012 17/04/2012
27 Điện tử số 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/04/2012 18/04/2012
28 Thiết kế hệ thống số 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/04/2012 03/04/2012
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo